Bảng xếp hạng Vietnam National First Class League
Bảng xếp hạng Vietnam National First Class League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Hong Linh Ha Tinh | 22 | 17 | 2 | 3 | 50/15 | +35 | 53 | TTTBT | |
2PVF CAND | 22 | 11 | 7 | 4 | 37/22 | +15 | 40 | HBTTB | |
3Binh Phuoc | 22 | 11 | 4 | 7 | 33/25 | +8 | 37 | TTBBH | |
4An Giang | 22 | 9 | 6 | 7 | 32/27 | +5 | 33 | TBBHH | |
5Dong Tam Long An | 21 | 9 | 5 | 7 | 30/30 | 0 | 32 | BTHTT | |
6Huda Hue | 22 | 9 | 2 | 11 | 33/36 | -3 | 29 | BTBTB | |
7Pacifico Xining | 22 | 8 | 4 | 10 | 32/33 | -1 | 28 | BTBHT | |
8Dak Lak | 21 | 7 | 4 | 10 | 27/31 | -4 | 25 | TBBHH | |
9Dong Thap | 22 | 5 | 8 | 9 | 26/32 | -6 | 23 | HBHHH | |
10Can Tho | 22 | 4 | 10 | 8 | 17/33 | -16 | 22 | HBTBH | |
11CLB Binh DInh | 22 | 5 | 6 | 11 | 18/37 | -19 | 21 | BBHTH | |
12TTBD Phu Dong | 22 | 5 | 4 | 13 | 22/36 | -14 | 19 | HTTTB |