Bảng xếp hạng Welsh Premier League
Bảng xếp hạng Welsh Premier League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1The New Saints | 21 | 16 | 0 | 5 | 59/26 | +33 | 48 | TTTTB | |
2Pen-y-Bont FC | 21 | 14 | 5 | 2 | 40/15 | +25 | 47 | THTTB | |
3Haverfordwest County | 21 | 11 | 6 | 4 | 28/10 | +18 | 39 | TTTBH | |
4UWIC Inter Cardiff | 21 | 9 | 5 | 7 | 32/27 | +5 | 32 | HBTBT | |
5Bala Town F.C. | 20 | 6 | 11 | 3 | 26/19 | +7 | 29 | HTTHH | |
6Barry Town United | 21 | 8 | 5 | 8 | 31/37 | -6 | 29 | HBBBT | |
7Caernarfon | 20 | 8 | 4 | 8 | 30/35 | -5 | 28 | BBTHT | |
8Connahs Quay Nomads FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 32/24 | +8 | 26 | BBTHT | |
9Flint Town | 21 | 6 | 2 | 13 | 27/44 | -17 | 20 | TBBTT | |
10Newtown AFC | 21 | 5 | 4 | 12 | 23/44 | -21 | 19 | BBBBB | |
11Briton Ferry Athletic | 21 | 5 | 3 | 13 | 27/44 | -17 | 18 | BHTBT | |
12Aberystwyth Town | 21 | 4 | 2 | 15 | 17/47 | -30 | 14 | BHTBB |
UEFA qualifying
UEFA ECL Qualification
UEFA ECL offs
Relegation