Bảng xếp hạng Western Australia National Premier Leagues
Bảng xếp hạng Western Australia National Premier Leagues sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Bayswater City | 22 | 16 | 3 | 3 | 53/20 | +33 | 51 | THBHT | |
2Perth SC | 22 | 15 | 5 | 2 | 54/22 | +32 | 50 | BTHTT | |
3Balcatta FC | 22 | 14 | 1 | 7 | 47/25 | +22 | 43 | HTBTT | |
4Sorrento F.C. | 22 | 12 | 5 | 5 | 48/39 | +9 | 41 | BHTTT | |
5Stirling Lions | 22 | 10 | 5 | 7 | 40/32 | +8 | 35 | TTBTT | |
6Cockburn City | 22 | 10 | 5 | 7 | 50/43 | +7 | 35 | HTBTT | |
7Floreat Athena | 22 | 10 | 1 | 11 | 47/46 | +1 | 31 | TBBTT | |
8ECU Joondalup | 22 | 9 | 3 | 10 | 39/38 | +1 | 30 | TBTBT | |
9Inglewood United | 22 | 6 | 5 | 11 | 45/55 | -10 | 23 | BBTBB | |
10Perth Glory (Youth) | 22 | 4 | 3 | 15 | 36/64 | -28 | 15 | TBBBB | |
11Subiaco AFC | 22 | 4 | 2 | 16 | 26/53 | -27 | 14 | BBBBB | |
12Armadale SC | 22 | 1 | 4 | 17 | 16/64 | -48 | 7 | BBBBB |
Title Play-offs
Degrade Team