Bảng xếp hạng Western Australia National Premier Leagues
Bảng xếp hạng Western Australia National Premier Leagues sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Bayswater City | 22 | 19 | 3 | 0 | 64/21 | +43 | 60 | THHTT | |
2Perth SC | 22 | 16 | 2 | 4 | 50/23 | +27 | 50 | TTTTT | |
3Floreat Athena | 22 | 15 | 3 | 4 | 61/34 | +27 | 48 | BTHBT | |
4Sorrento F.C. | 22 | 12 | 3 | 7 | 41/31 | +10 | 39 | TBTTB | |
5Cockburn City | 22 | 9 | 3 | 10 | 41/50 | -9 | 30 | BTBTB | |
6Balcatta FC | 22 | 8 | 3 | 11 | 44/44 | 0 | 27 | TBBBT | |
7Inglewood United | 22 | 8 | 3 | 11 | 28/46 | -18 | 27 | BBTBB | |
8Stirling Lions | 22 | 8 | 2 | 12 | 42/55 | -13 | 26 | BBBTH | |
9Subiaco AFC | 22 | 6 | 2 | 14 | 27/36 | -9 | 20 | BTBBH | |
10ECU Joondalup | 22 | 5 | 4 | 13 | 37/55 | -18 | 19 | TBTBT | |
11Perth Glory (Youth) | 22 | 5 | 3 | 14 | 33/48 | -15 | 18 | TTTBB | |
12Armadale SC | 22 | 4 | 3 | 15 | 29/54 | -25 | 15 | BHBTB |
Title Play-offs
Degrade Team