Bảng xếp hạng Western Australia National Premier Leagues
Bảng xếp hạng Western Australia National Premier Leagues sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Perth RedStar | 22 | 12 | 5 | 5 | 54/26 | +28 | 41 | BTHHT | |
2Stirling Macedonia | 22 | 11 | 5 | 6 | 37/27 | +10 | 38 | THBHB | |
3Olympic Kingsway SC | 22 | 10 | 4 | 8 | 35/32 | +3 | 34 | BHBTB | |
4Perth SC | 22 | 10 | 3 | 9 | 42/40 | +2 | 33 | HTHTB | |
5Armadale SC | 22 | 10 | 2 | 10 | 52/49 | +3 | 32 | TTTBB | |
6Bayswater City | 22 | 8 | 6 | 8 | 45/50 | -5 | 30 | HBHTB | |
7Balcatta FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 35/37 | -2 | 29 | TBBBB | |
8Perth Glory (Youth) | 22 | 8 | 4 | 10 | 51/55 | -4 | 28 | HHTHB | |
9Inglewood United | 22 | 7 | 6 | 9 | 38/39 | -1 | 27 | HTTHB | |
10Floreat Athena | 22 | 8 | 3 | 11 | 29/34 | -5 | 27 | HTBBT | |
11Sorrento F.C. | 22 | 8 | 3 | 11 | 39/48 | -9 | 27 | BTBHT | |
12Cockburn City | 22 | 6 | 6 | 10 | 25/45 | -20 | 24 | BBBHB |