Bảng xếp hạng Western Australia National Premier Leagues
Bảng xếp hạng Western Australia National Premier Leagues sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Olympic Kingsway SC | 22 | 16 | 4 | 2 | 60/27 | +33 | 52 | THBHT | |
2Perth RedStar | 22 | 14 | 4 | 4 | 44/29 | +15 | 46 | BHTBH | |
3Fremantle City | 22 | 11 | 3 | 8 | 46/36 | +10 | 36 | HHTBB | |
4Floreat Athena | 22 | 11 | 3 | 8 | 43/33 | +10 | 36 | HHBBH | |
5Stirling Macedonia | 22 | 11 | 3 | 8 | 42/40 | +2 | 36 | BTHBB | |
6Bayswater City | 22 | 9 | 6 | 7 | 53/39 | +14 | 33 | THTTH | |
7Armadale SC | 22 | 8 | 7 | 7 | 54/43 | +11 | 31 | TTTTH | |
8Western Knights | 22 | 8 | 5 | 9 | 35/33 | +2 | 29 | TBHTH | |
9Balcatta FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 30/42 | -12 | 24 | BHBTH | |
10Perth SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 45/54 | -9 | 23 | TTTBH | |
11Perth Glory (Youth) | 22 | 3 | 5 | 14 | 35/68 | -33 | 14 | TTBTT | |
12Inglewood United | 22 | 2 | 3 | 17 | 23/66 | -43 | 9 | BBBBH |