Bảng xếp hạng Women Empowerment League
Bảng xếp hạng Women Empowerment League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Urawa Red Diamonds Ladies | 20 | 17 | 1 | 2 | 50/17 | +33 | 52 | TTBTT | |
2INAC Kobe Leonessa | 19 | 13 | 4 | 2 | 33/13 | +20 | 43 | THTBT | |
3NTV Tokyo Verdy Beleza | 19 | 11 | 6 | 2 | 44/20 | +24 | 39 | HHTTH | |
4Mynavi Sendai Ladies | 20 | 7 | 6 | 7 | 20/25 | -5 | 27 | HHTHH | |
5Sanfrecce Hiroshima Regina | 20 | 6 | 6 | 8 | 21/27 | -6 | 24 | TTBBB | |
6Omiya Ardija Ventus | 20 | 6 | 5 | 9 | 22/27 | -5 | 23 | HBBBT | |
7AC Nagano Parceiro Ladies | 19 | 5 | 5 | 9 | 19/23 | -4 | 20 | HHTBT | |
8JEF United Ichihara Chiba Ladies | 20 | 4 | 8 | 8 | 21/27 | -6 | 20 | BTBTH | |
9Nojima Stella Kanagawa Sagamihara | 20 | 5 | 4 | 11 | 17/32 | -15 | 19 | BHHBB | |
10Albirex Niigata Ladies | 19 | 4 | 4 | 11 | 16/26 | -10 | 16 | BHTHT | |
11AS Elfen Saitama | 20 | 5 | 1 | 14 | 15/41 | -26 | 16 | BBBBB |