3-4-3Ansan Greeners FC 3-4-3

3-4-3 Busan I Park3-4-3

Hee-Seong Lee5.2
1-Hee-Seong Lee
Yu-Seob Jang 66'
4-Yu-Seob Jang
Yeong-nam Kim6.8
10-Yeong-nam Kim
Kim Jeung-Ho
20-Kim Jeung-Ho
Jae-Sung Kim
14-Jae-Sung Kim
Han-sol Choi
7-Han-sol Choi
Lee Ji-Seung 77'
28-Lee Ji-Seung
Ki-Hwan Kim 46'
2-Ki-Hwan Kim
Kim Jinhyun 46'
13-Kim Jinhyun
Do-yoon Kim 46'
9-Do-yoon Kim
Kim Woo-Bin
99-Kim Woo-Bin
Sang-Min Koo 80'
1-Sang-Min Koo
Lee Dong-Su7.1 87'
6-Lee Dong-Su
Han-do Lee5.8
20-Han-do Lee
Hee-Seung Kim7.0
30-Hee-Seung Kim
Kang Jihun
22-Kang Jihun
Bruno Lamas6.0
10-Bruno Lamas
Lim Min-Hyuk 87'
8-Lim Min-Hyuk
Sung-Yoon Kwon6.8 59'
44-Sung-Yoon Kwon
Yuhei Sato6.5 80'
11-Yuhei Sato
Peniel Mlapa
9-Peniel Mlapa
Fessin8.8
7-Fessin

Thay người

77'

Lee Ji-Seung

28-Lee Ji-Seung

Tiền vệ

Su-Il Kang

11-Su-Il Kang

Tiền đạo

66'

Yu-Seob Jang

4-Yu-Seob Jang

Hậu vệ

Tae-Kyu Ko

5-Tae-Kyu Ko

Hậu vệ

46'

Ki-Hwan Kim

2-Ki-Hwan Kim

Tiền vệ

Kim Dae-Kyung

36-Kim Dae-Kyung

Hậu vệ

46'

Kim Jinhyun

13-Kim Jinhyun

Tiền đạo

Park Jun-Bae

19-Park Jun-Bae

Tiền vệ

46'

Do-yoon Kim

9-Do-yoon Kim

Tiền đạo

Yang Se-Young

12-Yang Se-Young

Tiền vệ

87'

Lee Dong-Su

6-Lee Dong-Su

Hậu vệ

Ji-Hyeon Cheon

24-Ji-Hyeon Cheon

Tiền vệ

87'

Lim Min-Hyuk

8-Lim Min-Hyuk

Tiền vệ

Joon-Ho Lee

26-Joon-Ho Lee

Tiền đạo

80'

Sang-Min Koo

1-Sang-Min Koo

Thủ môn

Seung-Kyu Lee

31-Seung-Kyu Lee

Thủ môn

80'

Yuhei Sato

11-Yuhei Sato

Tiền đạo

Won Tae-Rang

32-Won Tae-Rang

Hậu vệ

59'

Sung-Yoon Kwon

44-Sung-Yoon Kwon

Tiền vệ

Lee Sang-Jun

17-Lee Sang-Jun

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Hee-Seong Lee
5.2

1-Hee-Seong Lee

Thủ môn

Yu-Seob Jang

4-Yu-Seob Jang

66'

Hậu vệ

Yeong-nam Kim
6.8

10-Yeong-nam Kim

Hậu vệ

Kim Jeung-Ho

20-Kim Jeung-Ho

Hậu vệ

Jae-Sung Kim

14-Jae-Sung Kim

Tiền vệ

Han-sol Choi

7-Han-sol Choi

Tiền vệ

Lee Ji-Seung

28-Lee Ji-Seung

77'

Tiền vệ

Ki-Hwan Kim

2-Ki-Hwan Kim

46'

Tiền vệ

Kim Jinhyun

13-Kim Jinhyun

46'

Tiền đạo

Do-yoon Kim

9-Do-yoon Kim

46'

Tiền đạo

Kim Woo-Bin

99-Kim Woo-Bin

Tiền đạo

Sang-Min Koo

1-Sang-Min Koo

80'

Thủ môn

Lee Dong-Su
7.1

6-Lee Dong-Su

87'

Hậu vệ

Han-do Lee
5.8

20-Han-do Lee

Hậu vệ

Hee-Seung Kim
7.0

30-Hee-Seung Kim

Hậu vệ

Kang Jihun

22-Kang Jihun

Tiền vệ

Bruno Lamas
6.0

10-Bruno Lamas

Tiền vệ

Lim Min-Hyuk

8-Lim Min-Hyuk

87'

Tiền vệ

Sung-Yoon Kwon
6.8

44-Sung-Yoon Kwon

59'

Tiền vệ

Yuhei Sato
6.5

11-Yuhei Sato

80'

Tiền đạo

Peniel Mlapa

9-Peniel Mlapa

Tiền đạo

Fessin
8.8

7-Fessin

Tiền đạo

Dự bị

Tae-Kyu Ko

5-Tae-Kyu Ko

66'

Hậu vệ

Su-Il Kang

11-Su-Il Kang

77'

Tiền đạo

Yang Se-Young

12-Yang Se-Young

46'

Tiền vệ

Park Jun-Bae

19-Park Jun-Bae

46'

Tiền vệ

Kim Rae-woo

32-Kim Rae-woo

Tiền vệ

Kim Dae-Kyung

36-Kim Dae-Kyung

46'

Hậu vệ

Lee Joon-Hee

77-Lee Joon-Hee

Thủ môn

Lee Sang-Jun

17-Lee Sang-Jun

59'

Tiền vệ

Hyeon-Kyu Lee

18-Hyeon-Kyu Lee

Hậu vệ

Ji-Hyeon Cheon

24-Ji-Hyeon Cheon

87'

Tiền vệ

Joon-Ho Lee

26-Joon-Ho Lee

87'

Tiền đạo

Seung-Kyu Lee

31-Seung-Kyu Lee

80'

Thủ môn

Won Tae-Rang

32-Won Tae-Rang

80'

Hậu vệ

Hwang Jun-Ho

45-Hwang Jun-Ho

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Kwan-woo Lee

Kwan-woo Lee

 

Sung-Hwan Cho

Sung-Hwan Cho

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Phat góc

Thay người

Copyright ©2025 / All rights reserved