HTFTFTBFA Vilnius (0) 0FK Tauras Taurage (1) 1FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H10.5-1 1.81 1.793-3.5 1.82U 1.78H 3.7A 1.55D 3.780-0.5 1.85 1.751-1.5 1.71U 1.87H 3.94A 2.0D 2.35