HTFTFTChertanovo Moscow Youth (1) 1Lokomotiv Moscow Youth (2) 2FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H10.5-1 1.51 2.282.0 1.98U 1.65H 3.70A 1.86D 2.810-0.5 1.26 3.170.5 2.89U 1.31H 7.25A 4.70D 1.20