HTFTFTCSKA Moscow (2) 2Rubin Kazan (2) 2FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 2.330.5-1 1.621.3 1.38U 2.93H 1.93A 4.33D 2.99 3.860.5-1 1.200.5 1.75U 2.03H 2.95A 5.50D 1.76