HTFTFTDila Gori (0) 0Gagra Tbilisi (0) 0FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 2.010.5-1 1.831-1.5 1.83U 1.98H 1.66A 7.5D 2.76