HTFTFTDinaz Vyshgorod (0) 0Kudrivka (1) 1FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H10-0.5 1.79 1.792-2.5 1.78U 1.8H 2.89A 1.97D 2.890 2.08 1.541.0 1.95U 1.59H 3.56A 2.64D 1.88