HTFTFTEngland (2) 2Finland (0) 0FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 1.521-1.5 2.571.8 1.54U 2.40H 1.16A 22.00D 5.50 4.000.5-1 1.190.5 2.53U 1.44H 2.79A 27.50D 1.40