39%Kiểm soát bóng61%
40Tấn công nguy hiểm78
5Phạt góc7
3Tổng số thẻ2
Hiệp 2:
0 - 2
Valentyn Rubchynskyi Ghi bàn (0-3),
90 + 1’
Denis Popov Ra sân, Maksym·Diachuk Vào sân
89’
Bohdan Kobzar Ra sân, Semenov Dmytro Vào sân
84’
Valerii Samar Thẻ đỏ
80’
Andriy Yakimiv Thẻ vàng
80’
Mykola Kogut Ra sân, Ivan Kogut Vào sân
76’
Taras Galas Ra sân, V. Voytsekhovskyi Vào sân
76’
K. Belovar Thẻ vàng
74’
Volodymyr Brazhko Ra sân, Mykola Mykhaylenko Vào sân
71’
Maksym Bragaru Ra sân, Nazar Voloshyn Vào sân
64’
Taras Mykhavko Ra sân, K. Belovar Vào sân
64’
Volodymyr Brazhko Ghi bàn (0-2),
61’
Andriy Yarmolenko Ra sân, Vladyslav Kabaev Vào sân
45’
Hiệp 1:
0 - 1
Denis Popov Thẻ vàng
44’
Valerii Samar Thẻ vàng
23’
Taras Mykhavko Ghi bàn (0-1),
8’
Thông tin trận đấu
Địa điểm: Dnipro Arena (Dnipro, Ukraine)
Sức chứa: 31003
39%Kiểm soát bóng61%
40Tấn công nguy hiểm78
5Phạt góc7
3Tổng số thẻ2