HTFTFTFC Saburtalo Tbilisi (1) 1Gagra Tbilisi (1) 1FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 1.811-1.5 1.833-3.5 1.72U 1.89H 2.01A 2.9D 3.17 2.031 1.621.5-2 1.77U 1.8H 6.0A 1.55D 2.73