48%Kiểm soát bóng52%
52Tấn công nguy hiểm54
8Phạt góc8
3Tổng số thẻ3
Hiệp Phụ:
2 - 4
dziugas aleksa Thẻ vàng
120 + 1’
Dejan Georgijevic Ghi bàn (2-4),
114’
Amine Benchaib Ra sân, Dejan Kerkez Vào sân
110’
Damjan Pavlović Ra sân, Vilius Armanavicius Vào sân
107’
Divine Naah Thẻ vàng
102’
henrique Thẻ vàng
101’
Amine Benchaib Thẻ vàng
99’
Dejan Georgijevic Ghi bàn (2-3),
92’
Hiệp 2:
2 - 2
Kassim Hadji Ra sân, dziugas aleksa Vào sân
90 + 0’
martynas setkus Ra sân, Gustas Jarusevicius Vào sân
84’
Joris Aliukonis Thẻ vàng
77’
martynas setkus Ghi bàn (2-2),
77’
Fabien Ourega Ra sân, Fedor Černych Vào sân
76’
Gratas Sirgedas Ra sân, Divine Naah Vào sân
76’
dino salcinovic Ra sân, Machop Chol Vào sân
74’
Dejan Georgijevic Ghi bàn (1-2),
70’
Dejan Georgijevic Ghi bàn (1-1),
65’
R. Jansonas Ra sân, Dejan Georgijevic Vào sân
58’
Temur Chogadze Ra sân, Valdas Paulauskas Vào sân
58’
Haymenn Boh-Traore (1-0)
53’
Hiệp 1:
0 - 0
dino salcinovic Thẻ vàng
44’
Anton Tolordava Thẻ vàng
33’
Thông tin trận đấu
Địa điểm: LFF Stadium (Vilnius, Lithuania)
Sức chứa: 5067
48%Kiểm soát bóng52%
52Tấn công nguy hiểm54
8Phạt góc8
3Tổng số thẻ3