HTFTFTGreenock Morton (0) 0Livingston (0) 0FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H11 1.89 1.872-2.5 1.91U 1.83H 3.27A 1.83D 3.170-0.5 1.71 2.051.0 2.02U 1.69H 4.57A 2.3D 1.94