menu

4-1-2-3Guangxi Lanhang Football Club 4-1-2-3

4-2-3-1 Wenzhou Professional Football Club4-2-3-1

Zhou Weixiang7.3
41-Zhou Weixiang
Luo Gaoju6.7
43-Luo Gaoju
Cheng Hui6.5
27-Cheng Hui
Meng Xiangqi6.6 69'
39-Meng Xiangqi
Liao Jiajun5.8
22-Liao Jiajun
Yao Xuejian6.3
29-Yao Xuejian
Yu Xueyi6.8 75'
30-Yu Xueyi
Gao Jian6.4 69'
17-Gao Jian
Wang Si6.4
9-Wang Si
Memet-Raim Memet-Ali6.3 79'
10-Memet-Raim Memet-Ali
An Yongjian6.2
11-An Yongjian
Wei Kaile6.8
51-Wei Kaile
Zhang Hongjiang6.4
16-Zhang Hongjiang
Wang Bojun6.5 64'
20-Wang Bojun
Liu Jing6.7
21-Liu Jing
Lu Jiabin6.4 64'
18-Lu Jiabin
Sun Weikai6.4 64'
53-Sun Weikai
Han Tianlin6.4
8-Han Tianlin
Lyu Shihao6.3 76'
11-Lyu Shihao
Ibrahim Kurban6.4 81'
13-Ibrahim Kurban
Rehmitulla Shohret6.3
17-Rehmitulla Shohret
Ruan Sai6.1
10-Ruan Sai

Thay người

79'

Memet-Raim Memet-Ali

10-Memet-Raim Memet-Ali

Tiền đạo

Xie Shixian

3-Xie Shixian

Hậu vệ

75'

Yu Xueyi

30-Yu Xueyi

Tiền vệ

Liu Yulei

5-Liu Yulei

Hậu vệ

69'

Meng Xiangqi

39-Meng Xiangqi

Hậu vệ

Zheng Yujiang

8-Zheng Yujiang

Tiền vệ

69'

Gao Jian

17-Gao Jian

Tiền vệ

David Wang Jiahao

7-David Wang Jiahao

Tiền đạo

81'

Ibrahim Kurban

13-Ibrahim Kurban

Tiền vệ

Zhu Chunyou

28-Zhu Chunyou

Tiền vệ

76'

Lyu Shihao

11-Lyu Shihao

Tiền vệ

Dong Xu

29-Dong Xu

Tiền đạo

64'

Wang Bojun

20-Wang Bojun

Hậu vệ

Wang Guanqiao

22-Wang Guanqiao

Tiền vệ

64'

Lu Jiabin

18-Lu Jiabin

Hậu vệ

Wang Qihong

58-Wang Qihong

Hậu vệ

64'

Sun Weikai

53-Sun Weikai

Tiền vệ

Tian Jiarui

9-Tian Jiarui

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Zhou Weixiang
7.3

41-Zhou Weixiang

Thủ môn

Luo Gaoju
6.7

43-Luo Gaoju

Hậu vệ

Cheng Hui
6.5

27-Cheng Hui

Hậu vệ

Meng Xiangqi
6.6

39-Meng Xiangqi

69'

Hậu vệ

Liao Jiajun
5.8

22-Liao Jiajun

Hậu vệ

Yao Xuejian
6.3

29-Yao Xuejian

Tiền vệ

Yu Xueyi
6.8

30-Yu Xueyi

75'

Tiền vệ

Gao Jian
6.4

17-Gao Jian

69'

Tiền vệ

Wang Si
6.4

9-Wang Si

Tiền đạo

Memet-Raim Memet-Ali
6.3

10-Memet-Raim Memet-Ali

79'

Tiền đạo

An Yongjian
6.2

11-An Yongjian

Tiền đạo

Wei Kaile
6.8

51-Wei Kaile

Thủ môn

Zhang Hongjiang
6.4

16-Zhang Hongjiang

Hậu vệ

Wang Bojun
6.5

20-Wang Bojun

64'

Hậu vệ

Liu Jing
6.7

21-Liu Jing

Hậu vệ

Lu Jiabin
6.4

18-Lu Jiabin

64'

Hậu vệ

Sun Weikai
6.4

53-Sun Weikai

64'

Tiền vệ

Han Tianlin
6.4

8-Han Tianlin

Tiền vệ

Lyu Shihao
6.3

11-Lyu Shihao

76'

Tiền vệ

Ibrahim Kurban
6.4

13-Ibrahim Kurban

81'

Tiền vệ

Rehmitulla Shohret
6.3

17-Rehmitulla Shohret

Tiền vệ

Ruan Sai
6.1

10-Ruan Sai

Tiền đạo

Dự bị

Wu Zeyu

1-Wu Zeyu

Thủ môn

Xie Shixian
6.5

3-Xie Shixian

79'

Hậu vệ

Liu Yulei
6.8

5-Liu Yulei

75'

Hậu vệ

Shi Chuansheng

6-Shi Chuansheng

Hậu vệ

David Wang Jiahao
6.4

7-David Wang Jiahao

69'

Tiền đạo

Zheng Yujiang
6.6

8-Zheng Yujiang

69'

Tiền vệ

Zou Qi

16-Zou Qi

Tiền vệ

Liang Dongyi

20-Liang Dongyi

Hậu vệ

Ren Zihao

42-Ren Zihao

Thủ môn

Xia Zhengrong

44-Xia Zhengrong

Tiền vệ

Wu Benben

45-Wu Benben

Tiền vệ

Zheng Yikang

46-Zheng Yikang

Tiền vệ

Liu Ruicheng

3-Liu Ruicheng

Hậu vệ

Tian Jiarui
6.4

9-Tian Jiarui

64'

Tiền vệ

Wang Guanqiao
6.5

22-Wang Guanqiao

64'

Tiền vệ

Zhu Chunyou
6.3

28-Zhu Chunyou

81'

Tiền vệ

Dong Xu
6.6

29-Dong Xu

76'

Tiền đạo

Zhao Xiaolong

42-Zhao Xiaolong

Hậu vệ

Jin Yunchao

45-Jin Yunchao

Tiền vệ

Liu Fanyi

47-Liu Fanyi

Hậu vệ

He Xiang

52-He Xiang

Thủ môn

Wang Qihong
6.5

58-Wang Qihong

64'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Gong Lei

Gong Lei

 

Carlos Leonel Góis Fernandes

Carlos Leonel Góis Fernandes

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Phat góc

Thay người

Copyright ©2025 / All rights reserved