HTFTFTHapoel Bikat Hayarden (0) 0Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva (0) 0FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H10 1.63 2.012.3 1.96U 1.64H 2.26A 2.77D 2.810-0.5 1.30 2.850.8 1.91U 1.68H 3.13A 3.70D 1.64