HTFTFTIF Sylvia (2) 2Nykopings BIS (0) 0FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H10 1.96 1.822.5-3 1.87U 1.87H 1.43A 6.5D 3.860 1.97 1.731.5 3.08U 1.16H 1.05A 75.0D 5.75