HTFTFTIMT Novi Beograd (3) 3Tekstilac (0) 0FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 1.531 2.352.3 1.35U 2.69H 1.08A 26.00D 7.25 4.230.5-1 1.091.5 2.48U 1.37