Hiệp 2
1 : 2
Takuo Okubo Ra sânAgashi Inaba Vào sân
90 + 6’
Daiki Higuchi Thẻ vàng
90 + 2’
Toi Kagami Thẻ vàng
90 + 2’
Sillas Duarte Correia Thẻ đỏ
90 + 0’
Ryuji Kokubu Ra sânKosuke Yamamoto Vào sân
86’
Sillas Duarte Correia Thẻ vàng
85’
Sillas Duarte Correia Ra sânOtabor Vào sân
81’
Otabor Ghi bàn (1-6)
79’
Daiki Higuchi Ra sânRyuhei Yamamoto Vào sân
77’
Jiro Nakamura Ra sânKaiga Murakoshi Vào sân
77’
Hayato Asakawa Ghi bàn (0-6) Kosuke Yamamoto
74’
Shota Shimogami Ra sânAtsutaka Nakamura Vào sân
66’
Miyu Sato Thẻ vàng
65’
Hayato Asakawa Ra sânTsubasa Ando Vào sân
61’
Kazuma Takai Ra sânYusuke Kikui Vào sân
61’
Tsubasa Ando Ghi bàn (0-5) Kaiga Murakoshi
49’
Takato Nonomura Thẻ vàng
47’
Sota Mizuno Ra sânDaisuke Fukagawa Vào sân
45’
Miyu Sato Ra sânMamoru Kamisasanuki Vào sân
45’
Ryo Niizato Ra sânTsuyoshi Miyaichi Vào sân
45’
Hiệp 1
0 : 4
Yusuke Kikui Ghi bàn (0-4)
44’
Reo Yasunaga Ghi bàn (0-3) Yusuke Kikui
40’
Shohei Takahashi Ghi bàn (0-2)
20’
Kaiga Murakoshi Ghi bàn (0-1) Kazuaki Saso
4’
Thông tin trận đấu
Địa điểmIwagin Stadium (Morioka, )
Sức chứa4946
Ghi bàn
Phản lưới nhà
Bàn thắng phạt đền
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Phat góc
Thay người