4-3-3Jiangxi Dark Horse Junior 4-3-3

4-2-3-1 Rizhao Yuqi Football Club4-2-3-1

Mewlan Jappar7.4
37-Mewlan Jappar
Wang Tianqing6.5
2-Wang Tianqing
Gao Jialiang6.5
25-Gao Jialiang
Liu Ruicheng7.5 85'
3-Liu Ruicheng
Lu Jiabin6.8 65'
18-Lu Jiabin
Zhao Shijie6.1
17-Zhao Shijie
Long Tingwei6.7 28'
41-Long Tingwei
Ruan Sai7.9
15-Ruan Sai
Wang Jiaqi6.4 65'
33-Wang Jiaqi
Geng Taili6.1
19-Geng Taili
Lv Shihao6.5 85'
11-Lv Shihao
Mu Qianyu6.2
16-Mu Qianyu
Chen Yu6.4
45-Chen Yu
Zeng Yuming5.9
18-Zeng Yuming
Xiao Yufeng6.4
4-Xiao Yufeng
Li Yu5.2
20-Li Yu
Chen Zitong6.1
19-Chen Zitong
Chen Kerui6.2
39-Chen Kerui
Guo Ze6.1 46'
23-Guo Ze
Yuxiao Ying6.7 75'
14-Yuxiao Ying
Gao Yixuan6.7 90+5'
33-Gao Yixuan
Sun yue5.9 90+5'
7-Sun yue

Thay người

85'

Liu Ruicheng

3-Liu Ruicheng

Hậu vệ

Wang Jinze

36-Wang Jinze

Tiền đạo

85'

Lv Shihao

11-Lv Shihao

Tiền đạo

Ma Yilun

7-Ma Yilun

Tiền đạo

65'

Lu Jiabin

18-Lu Jiabin

Hậu vệ

Zhao Wenzhe

4-Zhao Wenzhe

Hậu vệ

65'

Wang Jiaqi

33-Wang Jiaqi

Tiền đạo

Tian Jiarui

42-Tian Jiarui

Tiền đạo

28'

Long Tingwei

41-Long Tingwei

Tiền vệ

Gao Jingchun

47-Gao Jingchun

Tiền đạo

90+5'

Gao Yixuan

33-Gao Yixuan

Tiền vệ

Mo Hangjing

42-Mo Hangjing

Tiền vệ

90+5'

Sun yue

7-Sun yue

Tiền đạo

Zhang Ziyouyi

29-Zhang Ziyouyi

Tiền vệ

75'

Yuxiao Ying

14-Yuxiao Ying

Tiền vệ

Wang Zeyang

17-Wang Zeyang

Tiền vệ

46'

Guo Ze

23-Guo Ze

Tiền vệ

Yang Liu

15-Yang Liu

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Mewlan Jappar
7.4

37-Mewlan Jappar

Thủ môn

Wang Tianqing
6.5

2-Wang Tianqing

Hậu vệ

Gao Jialiang
6.5

25-Gao Jialiang

Hậu vệ

Liu Ruicheng
7.5

3-Liu Ruicheng

85'

Hậu vệ

Lu Jiabin
6.8

18-Lu Jiabin

65'

Hậu vệ

Zhao Shijie
6.1

17-Zhao Shijie

Tiền vệ

Long Tingwei
6.7

41-Long Tingwei

28'

Tiền vệ

Ruan Sai
7.9

15-Ruan Sai

Tiền vệ

Wang Jiaqi
6.4

33-Wang Jiaqi

65'

Tiền đạo

Geng Taili
6.1

19-Geng Taili

Tiền đạo

Lv Shihao
6.5

11-Lv Shihao

85'

Tiền đạo

Mu Qianyu
6.2

16-Mu Qianyu

Thủ môn

Chen Yu
6.4

45-Chen Yu

Hậu vệ

Zeng Yuming
5.9

18-Zeng Yuming

Hậu vệ

Xiao Yufeng
6.4

4-Xiao Yufeng

Hậu vệ

Li Yu
5.2

20-Li Yu

Hậu vệ

Chen Zitong
6.1

19-Chen Zitong

Tiền vệ

Chen Kerui
6.2

39-Chen Kerui

Tiền vệ

Guo Ze
6.1

23-Guo Ze

46'

Tiền vệ

Yuxiao Ying
6.7

14-Yuxiao Ying

75'

Tiền vệ

Gao Yixuan
6.7

33-Gao Yixuan

90+5'

Tiền vệ

Sun yue
5.9

7-Sun yue

90+5'

Tiền đạo

Dự bị

Zhao Wenzhe
6.8

4-Zhao Wenzhe

65'

Hậu vệ

Ma Yilun
6.3

7-Ma Yilun

85'

Tiền đạo

Pang Jiajun

29-Pang Jiajun

Thủ môn

Wang Lingke

30-Wang Lingke

Tiền vệ

Wang Jinze
6.6

36-Wang Jinze

85'

Tiền đạo

Tian Jiarui
6.7

42-Tian Jiarui

65'

Tiền đạo

Gao Jingchun
6.7

47-Gao Jingchun

28'

Tiền đạo

Zhang Zhijie

56-Zhang Zhijie

Tiền đạo

Tai Jianfeng

11-Tai Jianfeng

Tiền đạo

Yang Liu
7.5

15-Yang Liu

46'

Tiền vệ

Wang Zeyang
5.2

17-Wang Zeyang

75'

Tiền vệ

Liu Zongyang

25-Liu Zongyang

Tiền vệ

Iskender Esqer

28-Iskender Esqer

Tiền vệ

Zhang Ziyouyi

29-Zhang Ziyouyi

90+5'

Tiền vệ

Mo Hangjing

42-Mo Hangjing

90+5'

Tiền vệ

Fu Zhenhao

50-Fu Zhenhao

Thủ môn

Huấn luyện viên

Carlos Leonel Góis Fernandes

Carlos Leonel Góis Fernandes

 

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Phat góc

Thay người

Copyright ©2025 / All rights reserved