HTFTFTKR Reykjavik (7) 7HK Kopavogs (0) 0FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 1.91 2.03.5-4 1.85U 2.03H 1.91A 3.13D 4.23 1.990-0.5 1.851.5 1.83U 2.01H 2.42A 3.27D 2.52