HTFTFTKremin Kremenchuk (0) 0SC Poltava (0) 0FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H11-1.5 1.94 1.712.5 1.87U 1.74H 8.5A 1.23D 4.331 1.82 1.781.0 2.14U 1.53H 9.25A 1.67D 2.03