HTFTFTKudrivka (2) 2Kremin Kremenchuk (1) 1FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 1.791-1.5 1.942.3 1.79U 1.96H 1.30A 8.25D 3.94 1.801 1.951.0 2.03U 1.72H 1.80A 8.50D 2.11