H1 90' Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1Kuruvchi Bunyodkor (2) 2Pakhtakor (0) 0FT 4.121 1.112.0 3.94U 1.11H 1.22A 23.50D 4.23