Hiệp 2
0 : 2
Michael Golding Thẻ vàng
90 + 6’
jay robinson Thẻ vàng
90 + 6’
Romeo Akachukwu Ra sânbrandon charles Vào sân
88’
nathaniel boot Ra sânW. Armitage Vào sân
88’
princewill ehibhatiomhan Ghi bàn (1-2) Derrick Abu
77’
Ben reeves Ra sânthierry brown rohart Vào sân
74’
amani richards Ra sânjeremy monga Vào sân
74’
Joe O'Brien Whitmarsh Ghi bàn (1-1) Derrick Abu
66’
joe wormleighton Thẻ vàng
60’
Juan Larios López Ra sânprincewill ehibhatiomhan Vào sân
55’
Derrick Abu Thẻ vàng
53’
chris popov Thẻ vàng
53’
Jayden Meghoma Thẻ vàng
50’
arjan raikhy Ra sânOliver James Ewing Vào sân
46’
mirsad ali Ra sânLogan briggs Vào sân
46’
thomas brown wilson Ra sânjoe wormleighton Vào sân
46’
Hiệp 1
1 : 0
Jayden moore Thẻ vàng
44’
chris popov Ghi bàn (1-0) amani richards
41’
brandon cover Thẻ vàng
39’
nathaniel boot Thẻ vàng
34’
Joe O'Brien Whitmarsh Thẻ vàng
19’
arjan raikhy Thẻ vàng
11’
Thông tin trận đấu
Địa điểmKing Power Stadium (Leicester, England)
Sức chứa32312
Ghi bàn
Phản lưới nhà
Bàn thắng phạt đền
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Phat góc
Thay người