50%Kiểm soát bóng50%
63Tấn công nguy hiểm46
8Phạt góc3
4Tổng số thẻ7
Hiệp 2:
0 - 2
Michael Golding Thẻ vàng
90 + 6’
jay robinson Thẻ vàng
90 + 6’
Romeo Akachukwu Ra sân, brandon charles Vào sân
88’
nathaniel boot Ra sân, W. Armitage Vào sân
88’
princewill ehibhatiomhan Ghi bàn (1-2), Derrick Abu
77’
Ben reeves Ra sân, thierry brown rohart Vào sân
74’
amani richards Ra sân, jeremy monga Vào sân
74’
Joe O'Brien Whitmarsh Ghi bàn (1-1), Derrick Abu
66’
joe wormleighton Thẻ vàng
60’
Juan Larios López Ra sân, princewill ehibhatiomhan Vào sân
55’
Derrick Abu Thẻ vàng
53’
chris popov Thẻ vàng
53’
Jayden Meghoma Thẻ vàng
50’
arjan raikhy Ra sân, Oliver James Ewing Vào sân
46’
mirsad ali Ra sân, Logan briggs Vào sân
46’
thomas brown wilson Ra sân, joe wormleighton Vào sân
46’
Hiệp 1:
1 - 0
Jayden moore Thẻ vàng
44’
chris popov Ghi bàn (1-0), amani richards
41’
brandon cover Thẻ vàng
39’
nathaniel boot Thẻ vàng
34’
Joe O'Brien Whitmarsh Thẻ vàng
19’
arjan raikhy Thẻ vàng
11’
Thông tin trận đấu
Địa điểm: King Power Stadium (Leicester, England)
Sức chứa: 32312
50%Kiểm soát bóng50%
63Tấn công nguy hiểm46
8Phạt góc3
4Tổng số thẻ7