Liaoning Shenbei Hefeng(w) 5-4-1
4-4-2 China U20(w)






















Thay người
82'

4-Zhang Jing
72'

21-Wang Yihan

13-Feng Yuting
72'

31-Wang Xinxin

25-Hua Yuxin
45'

27-Hou Shuyang

24-Wang Kai
41'

10-Song Hao

18-Hou Na
84'

26-Luo Luo

20-Xiao Jiaqi
72'

7-Xie Zongmei

8-Zhang Yiqian
Đội hình xuất phát

26-Hou Shumei

22-Yin Jiaru

14-Sun Wenwen

20-Xinyu Zhou

10-Song Hao
41'
38-Flolashade Florence Ijamilusi

4-Zhang Jing
82'
21-Wang Yihan
72'
31-Wang Xinxin
72'
5-Mu Qiyue

27-Hou Shuyang
45'
1-Liu Chen

4-Liu Ling

2-Zeng Yujia

5-Huang Jiaxin

3-Li Ke

7-Xie Zongmei
72'
6-Zheng Lu

26-Luo Luo
84'
14-Wu Jiaxuan

11-Yang Yuan

23-Yu Xingyue
Dự bị

1-XIa Yuhong

9-Wang Aifang
82'
11-Gao Yingchao

13-Feng Yuting
72'
16-Yu Haoran

17-Ye Tong

18-Hou Na
41'
23-Zhou Shasha

24-Wang Kai
45'
25-Hua Yuxin
72'
36-Bai Yuhang

8-Zhang Yiqian
72'
12-Li Yiran

15-Fan Yiqiao

17-Ouyang Yuhuan

18-Zhong Yuxin

20-Xiao Jiaqi
84'
21-Yang Ting

22-Meng Jiayi

24-Li Ruoxi

25-Zhao Yangning
Huấn luyện viên

Ma Lin

Colin Bell
Ghi bàn
Phản lưới nhà
Bàn thắng phạt đền
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Phat góc
Thay người