H1 90' Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1Lokomotiv Tashkent (2) 2Kuruvchi Bunyodkor (3) 3FT 2.720-0.5 1.344.8 3.13U 1.18H 4.00A 7.50D 1.36