52%Kiểm soát bóng48%
45Tấn công nguy hiểm48
3Phạt góc6
2Tổng số thẻ3
Hiệp 2:
2 - 1
nikoloz kvelashvili Thẻ vàng
90 + 3’
Lasha Kalandadze Ra sân, giorgi todua Vào sân
89’
luka kekelidze Ghi bàn (4-2),
87’
gegi geguchadze Thẻ vàng
86’
daniel kvartskhava Ghi bàn (3-2),
83’
lasha menteshashvili Ra sân, nikoloz kvelashvili Vào sân
82’
Giorgi gogsadze Ra sân, Giorgi ambrosidze Vào sân
77’
shotiko tsamalashvili Ra sân, Chabuki Labadze Vào sân
77’
Givi khachidze Ra sân, daniel kvartskhava Vào sân
77’
saba geguchadze Ra sân, zaza tsamalashvili Vào sân
69’
Givi khachidze Thẻ vàng
64’
Shakro Dvalishvili Ra sân, Giorgi gogatishvili Vào sân
61’
Luka archaya Ra sân, luka kekelidze Vào sân
61’
Sandro Shashiashvili Ra sân, Tornike molashvili Vào sân
61’
Giorgi tabatadze Ra sân, tsotne khechikashvili Vào sân
61’
lasha menteshashvili Ghi bàn (3-1), Sandro Shashiashvili
60’
Hiệp 1:
2 - 1
Givi khachidze Ghi bàn (2-1),
42’
Sandro Shashiashvili Thẻ vàng
36’
Giorgi gogsadze Thẻ vàng
34’
Revaz·Kurtanidze (2-0)
26’
aleksandre amisulashvili (1-0)
18’
Giorgi tabatadze Thẻ vàng
17’
Thông tin trận đấu
Địa điểm: Mikheil Meskhi Stadium (Tbilisi, Georgia)
Sức chứa: 27223
52%Kiểm soát bóng48%
45Tấn công nguy hiểm48
3Phạt góc6
2Tổng số thẻ3