50%Kiểm soát bóng50%
3Tổng cú sút10
2Sút ngoài khung thành6
1Sút trúng khung thành2
0Sút bị chặn2
Hiệp 2:
1 - 1
Lars Villiger Ghi bàn (1-2), Andrejs Cigaņiks
90 + 2’
Bradley Mazikou Ra sân, Yoan Severin Vào sân
88’
Alexis Antunes Ra sân, Julian Vonmoos Vào sân
88’
Anthony Baron Thẻ vàng
83’
Dereck Kutesa Ra sân, Theo Magnin Vào sân
73’
Gaël Ondoa Ra sân, David Douline Vào sân
73’
Stephane·Beloko Ra sân, Tyron Owusu Vào sân
71’
Bradley Mazikou Thẻ vàng
70’
Enzo Crivelli Ra sân, Jérémy Guillemenot Vào sân
65’
Sinan Karweina Ra sân, Nando Toggenburger Vào sân
65’
Thibault Klidjé Ra sân, Lars Villiger Vào sân
65’
Stephane·Beloko Thẻ vàng
62’
Steve Rouiller Ghi bàn (0-2),
58’
Leny Remo Meyer Ra sân, Jakub Kadak Vào sân
45’
Aleksandar Stankovic Ra sân, L. Winkler Vào sân
45’
Hiệp 1:
0 - 1
Leny Remo Meyer Thẻ vàng
37’
Andrejs Cigaņiks Thẻ vàng
36’
Dereck Kutesa Ghi bàn (0-1),
4’
Thông tin trận đấu
Trọng tài: Stefan Horisberger
Địa điểm: Swissporarena (Lucerne, Switzerland)
Sức chứa: 17000
50%Kiểm soát bóng50%
3Tổng cú sút10
2Sút ngoài khung thành6
1Sút trúng khung thành2
0Sút bị chặn2