58%Kiểm soát bóng42%
25Tổng cú sút10
3Sút ngoài khung thành4
12Sút trúng khung thành4
10Sút bị chặn2
Hiệp 2:
2 - 1
Adrian Durrer Ra sân, Basil Stillhart Vào sân
90 + 0’
Kevin Spadanuda Ghi bàn (3-2)
89’
Stefanos Kapino Thẻ vàng
88’
Roman Buess Thẻ vàng
87’
Lars Villiger Ghi bàn (2-2), Severin Ottiger
80’
Jakub Kadak Ra sân, Kevin Spadanuda Vào sân
79’
Roman Buess Ghi bàn (1-2), Adrian Durrer
75’
Antoine Baroan Ra sân, Roman Buess Vào sân
67’
Christian Pierre Louis Gomis Ra sân, Matteo Di Giusto Vào sân
67’
Dario Ulrich Thẻ vàng
65’
Randy Schneider Thẻ vàng
61’
Fabian Frei Ra sân, Randy Schneider Vào sân
45’
L. Winkler Ra sân, Sinan Karweina Vào sân
45’
Thibault Klidjé Ra sân, Adrian Grbić Vào sân
45’
Hiệp 1:
1 - 1
Stephane·Cueni Ra sân, Dario Ulrich Vào sân
44’
Lars Villiger Ghi bàn (1-1), L. Winkler
42’
Bung Meng Freimann Ra sân, Jakub Kadak Vào sân
40’
Tobias Schättin Thẻ đỏ
38’
Christian Pierre Louis Gomis Ghi bàn (0-1), Fabian Frei
33’
Tyron Owusu Ra sân, Severin Ottiger Vào sân
20’
Jesper Lofgren Thẻ vàng
14’
Thông tin trận đấu
Trọng tài: von Mandach, Johannes
Địa điểm: Swissporarena (Lucerne, Switzerland)
Sức chứa: 17000
58%Kiểm soát bóng42%
25Tổng cú sút10
3Sút ngoài khung thành4
12Sút trúng khung thành4
10Sút bị chặn2