Hiệp 2:
0 - 0
kiirya samson Thẻ vàng
90 + 4’
Rogers kiwanuka Ra sân, ivan mayanja Vào sân
76’
Raymond walugembe Ra sân, Bashir mutanda Vào sân
76’
enock ssebagala Ra sân, wahab gadafi Vào sân
75’
emmanuel ajo Ra sân, Thierry ssali Vào sân
70’
Kavuma marvin Ra sân, rwothomio cromwell Vào sân
70’
dennis rukundo Ra sân, Ivan asaba Vào sân
67’
brian nkuubi Ra sân, muwadda mawejje Vào sân
46’
Muzamiru mutyaba Ra sân, allan mugalu Vào sân
46’
baden ogama Ra sân, Jackson Nunda Vào sân
46’
Benjamin Ochan Ra sân, kiirya samson Vào sân
46’
Hiệp 1:
1 - 3
emmanuel ajo Ghi bàn (1-3),
45 + 1’
Muzamiru mutyaba Thẻ vàng
37’
dennis rukundo Thẻ vàng
29’
Rogers kiwanuka Ghi bàn (1-2),
25’
Paul Mucureezi Ghi bàn (0-2),
20’
enock ssebagala Ghi bàn (0-1),
12’
Thông tin trận đấu
Địa điểmLuzira Maximum Prisons Stadium (Kampala, )
Sức chứa1000
Ghi bàn
Bàn phạt đền
Phản lưới nhà
Thay người
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Phat góc