Trực tiếp kết quả Melbourne Victory vs Auckland FC hôm nay 18/10. Tỷ số Trực tuyến kết quả trận đấu Melbourne Victory vs Auckland FC trên 7bong.com.
Kèo nhà cái
Nhà cái | 1 x 2 | ![]() ![]() | Tài Tổng Xỉu | ||
---|---|---|---|---|---|
Mở kèo | 2.28 3.38 2.78 | 2.09 -0.25 1.81 | 1.85 2.50 2.05 | ||
Trước trận | 2.49 3.27 2.82 | 1.86 2.06 | 1.92 2.50 1.98 | ||
Mở kèo | 2.4 3.4 2.8 | 2.08 -0.25 1.73 | 0.77 2.50 1.02 | ||
Trước trận | 2.3 3.4 3 | 2.3 -0.50 1.6 | 0.8 2.50 1 | ||
Mở kèo | 2.38 3.65 2.8 | 2.06 -0.25 1.82 | 0.84 2.50 1.04 | ||
Trước trận | 2.38 3.75 2.77 | 2.08 -0.25 1.8 | 0.83 2.50 1.03 | ||
Mở kèo | 2.33 3.25 2.8 | - - | 0.76 2.50 0.95 | ||
Trước trận | 2.26 3.3 2.9 | - - | 0.75 2.50 0.93 | ||
Mở kèo | - - - | - - - | - - - | ||
Trước trận | 2.37 3.5 2.8 | 2.25 -0.50 1.57 | 0.75 2.50 0.95 | ||
Mở kèo | 2.29 3.45 2.84 | 2.09 -0.25 1.79 | 0.85 2.50 1.01 | ||
Trước trận | 2.28 3.45 2.85 | 2.08 -0.25 1.8 | 0.84 2.50 1.02 | ||
Mở kèo | - - - | - - | 0.95 2.75 0.75 | ||
Trước trận | 2.27 3.35 2.68 | 2.03 -0.25 1.77 | 0.75 2.50 0.95 | ||
Mở kèo | 2.38 3.3 2.8 | 2.02 - 1.76 | - - - | ||
Trước trận | 2.3 3.3 2.8 | 2.04 -0.25 1.78 | 0.75 2.50 0.95 | ||
Mở kèo | 2.37 3.6 2.9 | 2.08 -0.25 1.83 | 0.88 2.50 1.03 | ||
Trước trận | 2.41 3.6 2.8 | 2.1 -0.25 1.81 | 0.86 2.50 1.05 | ||
Mở kèo | 2.3 3.5 2.9 | 2.04 -0.25 1.81 | 0.83 2.50 1 | ||
Trước trận | 2.3 3.5 2.87 | 2.04 -0.25 1.8 | 0.83 2.50 1.01 | ||
Mở kèo | 2.4 3.35 2.9 | 1.7 - 2.05 | - - - | ||
Trước trận | 2.3 3.4 3 | 1.65 2.15 | 0.77 2.50 1 | ||
Mở kèo | 2.28 3.45 2.85 | 2.05 -0.25 1.77 | 0.81 2.50 0.99 | ||
Trước trận | 2.28 3.45 2.85 | 2.05 -0.25 1.77 | 0.81 2.50 0.99 | ||
Mở kèo | 2.33 3.24 2.74 | 2.11 -0.25 1.8 | 0.86 2.50 1.02 | ||
Trước trận | 2.34 3.23 2.74 | 1.8 2.11 | 0.83 2.50 1.05 | ||
Mở kèo | 2.3 3.3 2.9 | 1.94 -0.25 1.8 | 0.95 2.75 0.8 | ||
Trước trận | 2.25 3.3 2.95 | 1.95 -0.25 1.8 | 0.95 2.75 0.79 | ||
Mở kèo | 2.37 3.55 2.9 | 2.07 -0.25 1.83 | 0.92 2.75 0.82 | ||
Trước trận | 2.41 3.55 2.84 | 2.09 -0.25 1.81 | 0.85 2.50 1.05 | ||
Mở kèo | 2.43 3.41 2.91 | 2.1 -0.25 1.77 | 0.84 2.50 1 | ||
Trước trận | 2.33 3.43 3.04 | 2.02 -0.25 1.84 | 1.02 2.75 0.83 |