Hiệp 2:
1 - 1
F. Luberecki Thẻ vàng
90 + 9’
Camilo Mena Ra sân, Tomasz·Wojtowicz Vào sân
90 + 8’
Tomasz·Neugebauer Ra sân, Karl wendt Vào sân
90 + 8’
Kacper Sezonienko Thẻ vàng
90 + 6’
Samuel Mráz Ra sân, Kacper Wełniak Vào sân
90 + 2’
Camilo Mena Ghi bàn (1-1)
86’
Bogdan V'Yunnik Ra sân, Michał Głogowski Vào sân
82’
Anton Tsarenko Ra sân, Louis D'Arrigo Vào sân
81’
Maksym Khlan Ra sân, Kacper Sezonienko Vào sân
80’
Bartosz Wolski Ghi bàn (1-0), Filip Wójcik
78’
Paweł Stolarski Ra sân, Filip Wójcik Vào sân
75’
Mbaye Jacques Ndiaye Ra sân, Michal Krol Vào sân
75’
Jakub Labojko Ra sân, Mathieu Scalet Vào sân
59’
Christopher Simon Ra sân, Antonio Sefer Vào sân
59’
Hiệp 1:
0 - 0
Jakub Labojko Thẻ vàng
23’
Thông tin trận đấu
Trọng tàiPiotr Lasyk (Poland)
Địa điểmArena Lublin (Lublin, )
Sức chứa15500
Ghi bàn
Bàn phạt đền
Phản lưới nhà
Thay người
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Phat góc