HTFTFTNK Aluminij (0) 0Vyskov (1) 1FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H11 1.86 1.793.0 1.89U 1.76H 3.27A 1.75D 3.330-0.5 1.78 1.851.3 1.82U 1.80H 3.78A 2.16D 2.22