HTFTFTOFK Beograd (4) 4IMT Novi Beograd (3) 3FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 1.681 2.122.0 1.22U 3.22H 3.44A 2.09D 2.99 5.000.5-1 1.041.5 2.81U 1.25H 31.00A 1.17D 4.33