HTFTFTPaide Linnameeskond (1) 1Metta/LU Riga (2) 2FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 1.772 1.883.8 1.75U 1.90H 1.26A 5.75D 5.00 1.571 2.051.8 1.96U 1.65H 1.57A 6.00D 2.72