HTFTFTPeterhead (1) 1Stranraer (0) 0FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H1 1.850.5-1 1.852.5 1.97U 1.73H 1.58A 4.5D 3.22 1.80-0.5 1.91.0 1.89U 1.8H 2.12A 5.0D 1.96