Hiệp 2:
2 - 2
Arkadiusz Pyrka Thẻ vàng
90 + 5’
Jorge Félix Ra sân, Tomasz Mokwa Vào sân
90 + 0’
Ivan Zhelizko Thẻ vàng
89’
Rifet Kapic Thẻ vàng
87’
Grzegorz Tomasiewicz Thẻ vàng
87’
Maciej Rosołek Ghi bàn (3-3),
81’
Bogdan V'Yunnik Ra sân, Tomasz·Wojtowicz Vào sân
78’
Miguel Muñoz Thẻ vàng
73’
Miguel Nobrega Ra sân, Miguel Muñoz Vào sân
70’
Miłosz Szczepański Ra sân, Damian Kądzior Vào sân
70’
Jorge Félix Ghi bàn (2-3),
66’
Louis D'Arrigo Ghi bàn (1-3),
63’
Anton Tsarenko Ra sân, Louis D'Arrigo Vào sân
61’
Andreas Katsantonis Ra sân, Fabian Piasecki Vào sân
60’
Igor Drapinski Ra sân, Jakub Lewicki Vào sân
60’
Camilo Mena Ra sân, Kacper Sezonienko Vào sân
56’
Bogdan V'Yunnik Ghi bàn (1-2), Camilo Mena
46’
Hiệp 1:
1 - 1
Jorge Félix Ghi bàn (1-1), Michał Chrapek
43’
Tomáš Huk Thẻ vàng
6’
Camilo Mena Ghi bàn (0-1)
4’
Thông tin trận đấu
Trọng tàiTomasz Listkiewicz
Địa điểmStadion Miejski w Gliwicach (Gliwice, Poland)
Sức chứa10037
Ghi bàn
Bàn phạt đền
Phản lưới nhà
Thay người
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Phat góc