41%Kiểm soát bóng59%
12Tổng cú sút13
6Sút ngoài khung thành6
6Sút trúng khung thành3
0Sút bị chặn4
Hiệp 2:
2 - 1
Roman Yakuba Thẻ vàng
90 + 3’
Michal Sipľak Ra sân, Hubert Tomalski Vào sân
90 + 0’
Lee Jin-Hyun Ra sân, Mateusz Radecki Vào sân
89’
Camilo Mena Ghi bàn (4-1),
89’
Roman Yakuba Ghi bàn (4-0), Konrad Stepien
87’
P. Mroziński Ra sân, Ioan-Calin Revenco Vào sân
84’
Elias Olsson Ra sân, Kacper Sezonienko Vào sân
80’
Dominik Pila Ra sân, Tomasz·Wojtowicz Vào sân
80’
Conrado Ra sân, Miłosz Kałahur Vào sân
80’
Bujar Pllana Thẻ vàng
80’
Roman Yakuba Ghi bàn (3-0), Dawid Abramowicz
78’
Jakov Blagaić Ra sân, Michał Walski Vào sân
67’
Michalis Kosidis Ra sân, Mateusz Cholewiak Vào sân
67’
Karl wendt Ra sân, Anton Tsarenko Vào sân
58’
Hiệp 1:
2 - 0
Jakov Blagaić Thẻ vàng
45 + 1’
Tomas Bobcek Ra sân, Bogdan V'Yunnik Vào sân
39’
Michalis Kosidis Ghi bàn (2-0), Dawid Abramowicz
33’
Konrad Stepien Ghi bàn (1-0),
2’
Thông tin trận đấu
Trọng tài: Kochanek, Marcin
Địa điểm: Marshal Józef Piłsudski Stadium (Krakow, Poland)
Sức chứa: 15016
41%Kiểm soát bóng59%
12Tổng cú sút13
6Sút ngoài khung thành6
6Sút trúng khung thành3
0Sút bị chặn4