3-4-3Rizhao Yuqi Football Club 3-4-3

3-4-2-1 Haikou Mingcheng3-4-2-1

Mu Qianyu6.6
16-Mu Qianyu
Chen Yu6.4
45-Chen Yu
Zeng Yuming6.3
18-Zeng Yuming
Xiao Yufeng6.2
4-Xiao Yufeng
Guo Ze6.4 56'
23-Guo Ze
Chen Kerui7.0
39-Chen Kerui
Chen Zitong5.7
19-Chen Zitong
Li Yu6.4
20-Li Yu
Yang Liu6.1 55'
15-Yang Liu
Sun yue8.9 90+5'
7-Sun yue
Yuxiao Ying5.8 77'
14-Yuxiao Ying
Wang Xiaofeng5.7
22-Wang Xiaofeng
Cui Hong 71'
54-Cui Hong
Peng Jiahao6.6
20-Peng Jiahao
Tang Wenxuan 65'
60-Tang Wenxuan
Yao Zhiyu5.0
56-Yao Zhiyu
You Wenjie5.0
64-You Wenjie
He Tongshuai6.5 78'
33-He Tongshuai
Li Xingxian6.1 46'
62-Li Xingxian
Caysar Adiljan6.2 46'
17-Caysar Adiljan
Zhang Zili5.8
10-Zhang Zili
Tan Jiaye6.4 64'
50-Tan Jiaye

Thay người

90+5'

Sun yue

7-Sun yue

Tiền đạo

Li Shuaichen

56-Li Shuaichen

Hậu vệ

77'

Yuxiao Ying

14-Yuxiao Ying

Tiền đạo

Wang Zeyang

17-Wang Zeyang

Tiền vệ

56'

Guo Ze

23-Guo Ze

Tiền vệ

Gao Yixuan

33-Gao Yixuan

Tiền vệ

55'

Yang Liu

15-Yang Liu

Tiền đạo

Tai Jianfeng

11-Tai Jianfeng

Tiền đạo

78'

He Tongshuai

33-He Tongshuai

Tiền vệ

Qian Ruofan

46-Qian Ruofan

Tiền vệ

71'

Cui Hong

54-Cui Hong

Hậu vệ

Ruifeng Li

44-Ruifeng Li

Tiền vệ

65'

Tang Wenxuan

60-Tang Wenxuan

Hậu vệ

Liu Ye

66-Liu Ye

Tiền vệ

64'

Tan Jiaye

50-Tan Jiaye

Tiền đạo

Hao Shuai

30-Hao Shuai

Tiền vệ

46'

Li Xingxian

62-Li Xingxian

Tiền vệ

Wei Guoren

57-Wei Guoren

Tiền vệ

46'

Caysar Adiljan

17-Caysar Adiljan

Tiền vệ

He Xinjie

24-He Xinjie

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Mu Qianyu
6.6

16-Mu Qianyu

Thủ môn

Chen Yu
6.4

45-Chen Yu

Hậu vệ

Zeng Yuming
6.3

18-Zeng Yuming

Hậu vệ

Xiao Yufeng
6.2

4-Xiao Yufeng

Hậu vệ

Guo Ze
6.4

23-Guo Ze

56'

Tiền vệ

Chen Kerui
7.0

39-Chen Kerui

Tiền vệ

Chen Zitong
5.7

19-Chen Zitong

Tiền vệ

Li Yu
6.4

20-Li Yu

Tiền vệ

Yang Liu
6.1

15-Yang Liu

55'

Tiền đạo

Sun yue
8.9

7-Sun yue

90+5'

Tiền đạo

Yuxiao Ying
5.8

14-Yuxiao Ying

77'

Tiền đạo

Wang Xiaofeng
5.7

22-Wang Xiaofeng

Thủ môn

Cui Hong

54-Cui Hong

71'

Hậu vệ

Peng Jiahao
6.6

20-Peng Jiahao

Hậu vệ

Tang Wenxuan

60-Tang Wenxuan

65'

Hậu vệ

Yao Zhiyu
5.0

56-Yao Zhiyu

Tiền vệ

You Wenjie
5.0

64-You Wenjie

Tiền vệ

He Tongshuai
6.5

33-He Tongshuai

78'

Tiền vệ

Li Xingxian
6.1

62-Li Xingxian

46'

Tiền vệ

Caysar Adiljan
6.2

17-Caysar Adiljan

46'

Tiền vệ

Zhang Zili
5.8

10-Zhang Zili

Tiền vệ

Tan Jiaye
6.4

50-Tan Jiaye

64'

Tiền đạo

Dự bị

Chen Zefeng

2-Chen Zefeng

Tiền vệ

Tai Jianfeng
5.8

11-Tai Jianfeng

55'

Tiền đạo

Wang Zeyang
5.9

17-Wang Zeyang

77'

Tiền vệ

Yan Qihang

21-Yan Qihang

Tiền đạo

Liu Zongyang

25-Liu Zongyang

Tiền vệ

Iskender Esqer

28-Iskender Esqer

Tiền vệ

Zhang Ziyouyi

29-Zhang Ziyouyi

Tiền vệ

Gao Yixuan
8.2

33-Gao Yixuan

56'

Tiền vệ

Li Yizhen

41-Li Yizhen

Tiền vệ

Mo Hangjing

42-Mo Hangjing

Tiền vệ

Fu Zhenhao

50-Fu Zhenhao

Thủ môn

Li Shuaichen

56-Li Shuaichen

90+5'

Hậu vệ

He Xinjie
6.6

24-He Xinjie

46'

Tiền vệ

Hao Shuai
6.8

30-Hao Shuai

64'

Tiền vệ

Ruifeng Li
6.9

44-Ruifeng Li

71'

Tiền vệ

Qian Ruofan

46-Qian Ruofan

78'

Tiền vệ

Chen Xi

55-Chen Xi

Thủ môn

Wei Guoren

57-Wei Guoren

46'

Tiền vệ

Liu Ye

66-Liu Ye

65'

Tiền vệ

Wang Yuyang

67-Wang Yuyang

Hậu vệ

Huấn luyện viên

 

Koji Maeda

Koji Maeda

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Phat góc

Thay người

Copyright ©2025 / All rights reserved