HTFTFTRotor Volgograd (1) 1Chernomorets Novorossijsk (2) 2FT Cược chấp TTTài xỉu TT1X2 TTCược chấp H1Tài xỉu H11X2 H10-0.5 1.44 2.462.0 2.28U 1.49H 2.43A 2.88D 2.49