Trực tiếp kết quả San Jose Earthquakes vs Austin FC hôm nay 19/10. Tỷ số Trực tuyến kết quả trận đấu San Jose Earthquakes vs Austin FC trên 7bong.com.
Kèo nhà cái
Nhà cái | 1 x 2 | ![]() ![]() | Tài Tổng Xỉu | ||
---|---|---|---|---|---|
Mở kèo | 1.94 3.86 3.04 | 2.01 -0.50 1.89 | 1.77 3 2.13 | ||
Trước trận | 1.76 3.78 3.78 | 1.99 -0.75 1.91 | 2.04 3.25 1.84 | ||
Mở kèo | 2 3.7 3.4 | 2 -0.50 1.8 | 1.2 3.50 0.61 | ||
Trước trận | 2.1 3.6 3.1 | 1.85 -0.25 1.95 | 0.8 3 1 | ||
Mở kèo | 2 3.95 3.05 | 2 -0.50 1.88 | 0.75 3 1.12 | ||
Trước trận | 2.05 3.9 2.99 | 2.05 -0.50 1.83 | 0.84 3 1.02 | ||
Mở kèo | 2.02 3.7 3.05 | - - | 0.73 3 0.95 | ||
Trước trận | 2.05 3.6 3.1 | - - | 0.94 3.25 0.74 | ||
Mở kèo | 1.95 3.7 3.1 | 1.95 -0.50 1.75 | 1.15 3.50 0.61 | ||
Trước trận | 2 3.6 2.9 | 2 -0.50 1.73 | 1.2 3.50 0.6 | ||
Mở kèo | 1.86 3.9 3.5 | 1.86 -0.50 2.02 | 0.98 3.25 0.88 | ||
Trước trận | 1.84 3.9 3.55 | 1.84 -0.50 2.02 | 0.96 3.25 0.88 | ||
Mở kèo | - - - | - - - | - - - | ||
Trước trận | 1.85 3.85 3.18 | 1.85 -0.50 1.95 | 0.91 3.25 0.79 | ||
Mở kèo | 2.05 3.6 3 | 1.78 -0.25 1.95 | 0.44 2.50 1.5 | ||
Trước trận | 2.1 3.5 3 | 2.05 -0.50 1.67 | 0.5 2.50 1.4 | ||
Mở kèo | 1.87 4 3.4 | 1.89 -0.50 2.02 | 1.01 3.25 0.88 | ||
Trước trận | 1.89 4 3.3 | 1.91 -0.50 2 | 1 3.25 0.89 | ||
Mở kèo | 1.83 3.8 3.5 | 1.88 -0.50 1.95 | 0.98 3.25 0.85 | ||
Trước trận | 1.87 3.8 3.4 | 1.92 -0.50 1.91 | 0.99 3.25 0.85 | ||
Mở kèo | 1.85 3.95 3.7 | 1.8 - 1.9 | - - - | ||
Trước trận | 1.9 3.9 3.6 | 1.85 -0.50 1.85 | 1.1 3.50 0.65 | ||
Mở kèo | 1.86 3.9 3.5 | 1.82 -0.50 2 | 0.94 3.25 0.86 | ||
Trước trận | 1.84 3.9 3.55 | 1.83 -0.50 1.99 | 0.95 3.25 0.85 | ||
Mở kèo | 1.87 3.65 3.43 | 1.89 -0.50 2.03 | 1.04 3.25 0.86 | ||
Trước trận | 1.87 3.67 3.41 | 1.87 -0.50 2.03 | 1.02 3.25 0.86 | ||
Mở kèo | 2.05 3.6 3.1 | 1.78 -0.25 1.97 | 0.76 3 1 | ||
Trước trận | 2.05 3.6 3.15 | 1.74 -0.25 2.02 | 0.74 3 1.02 | ||
Mở kèo | 2 3.95 3.05 | 2.01 -0.50 1.89 | 0.76 3 1.13 | ||
Trước trận | 2.05 3.9 2.99 | 2.06 -0.50 1.84 | 0.85 3 1.03 | ||
Mở kèo | 2.01 3.9 3.37 | 2.02 -0.50 1.84 | 0.99 3.25 0.85 | ||
Trước trận | 1.99 3.85 3.33 | 2 -0.50 1.83 | 0.97 3.25 0.84 |