4-3-3Shaanxi Union 4-3-3

3-4-2-1 Guangdong Guangzhou Power3-4-2-1

Zhou Yuchen6.9
28-Zhou Yuchen
Elkut Eysajan6.5
49-Elkut Eysajan
Yao Diran6.6
5-Yao Diran
Wang Weipu6.6
4-Wang Weipu
Wu Junjie6.6 21'
41-Wu Junjie
Xie Zhiwei8.0 78'
8-Xie Zhiwei
Hu Mingtian6.6
38-Hu Mingtian
Wen Wubin6.0
15-Wen Wubin
Gao Tianyu 6.8 78'
10-Gao Tianyu
Ruan Jun6.0 73'
18-Ruan Jun
Parmanjan Qeyyum6.1 73'
20-Parmanjan Qeyyum
Chen Junlin6.5
23-Chen Junlin
Ji Zhengyu6.5
6-Ji Zhengyu
Tu Dongxu6.3
38-Tu Dongxu
Han Xuan6.1
16-Han Xuan
Shang Yin6.0
37-Shang Yin
Chen Liming5.8
11-Chen Liming
Cai haochang6.6 81'
8-Cai haochang
Wu Xingyu6.9 46'
27-Wu Xingyu
Tang Tianyi 69'
56-Tang Tianyi
Liang Xueming6.9 81'
10-Liang Xueming
Xia Dalong6.8 90+2'
9-Xia Dalong

Thay người

78'

Xie Zhiwei

8-Xie Zhiwei

Tiền vệ

Chen Xing

22-Chen Xing

Tiền vệ

78'

Gao Tianyu

10-Gao Tianyu

Tiền đạo

Xu Wu

32-Xu Wu

Tiền vệ

73'

Ruan Jun

18-Ruan Jun

Tiền đạo

Mi Haolun

29-Mi Haolun

Hậu vệ

73'

Parmanjan Qeyyum

20-Parmanjan Qeyyum

Tiền đạo

Wen Shuo

11-Wen Shuo

Tiền đạo

21'

Wu Junjie

41-Wu Junjie

Hậu vệ

Nureli Tursunali

47-Nureli Tursunali

Hậu vệ

90+2'

Xia Dalong

9-Xia Dalong

Tiền đạo

Zhi Xiao

29-Zhi Xiao

Tiền đạo

81'

Cai haochang

8-Cai haochang

Tiền vệ

Jin Qiang

15-Jin Qiang

Tiền vệ

81'

Liang Xueming

10-Liang Xueming

Tiền vệ

Liu Chaoyang

17-Liu Chaoyang

Tiền vệ

69'

Tang Tianyi

56-Tang Tianyi

Tiền vệ

Ai Chuwei

59-Ai Chuwei

Tiền đạo

46'

Wu Xingyu

27-Wu Xingyu

Tiền vệ

Lu Haidong

32-Lu Haidong

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Zhou Yuchen
6.9

28-Zhou Yuchen

Thủ môn

Elkut Eysajan
6.5

49-Elkut Eysajan

Hậu vệ

Yao Diran
6.6

5-Yao Diran

Hậu vệ

Wang Weipu
6.6

4-Wang Weipu

Hậu vệ

Wu Junjie
6.6

41-Wu Junjie

21'

Hậu vệ

Xie Zhiwei
8.0

8-Xie Zhiwei

78'

Tiền vệ

Hu Mingtian
6.6

38-Hu Mingtian

Tiền vệ

Wen Wubin
6.0

15-Wen Wubin

Tiền vệ

Gao Tianyu
6.8

10-Gao Tianyu

78'

Tiền đạo

Ruan Jun
6.0

18-Ruan Jun

73'

Tiền đạo

Parmanjan Qeyyum
6.1

20-Parmanjan Qeyyum

73'

Tiền đạo

Chen Junlin
6.5

23-Chen Junlin

Thủ môn

Ji Zhengyu
6.5

6-Ji Zhengyu

Hậu vệ

Tu Dongxu
6.3

38-Tu Dongxu

Hậu vệ

Han Xuan
6.1

16-Han Xuan

Hậu vệ

Shang Yin
6.0

37-Shang Yin

Tiền vệ

Chen Liming
5.8

11-Chen Liming

Tiền vệ

Cai haochang
6.6

8-Cai haochang

81'

Tiền vệ

Wu Xingyu
6.9

27-Wu Xingyu

46'

Tiền vệ

Tang Tianyi

56-Tang Tianyi

69'

Tiền vệ

Liang Xueming
6.9

10-Liang Xueming

81'

Tiền vệ

Xia Dalong
6.8

9-Xia Dalong

90+2'

Tiền đạo

Dự bị

Wen Shuo
6.9

11-Wen Shuo

73'

Tiền đạo

Ma Yangyang

16-Ma Yangyang

Hậu vệ

Wu Chengru

17-Wu Chengru

Tiền vệ

Chen Xing

22-Chen Xing

78'

Tiền vệ

Li Chen

25-Li Chen

Thủ môn

Mi Haolun
6.2

29-Mi Haolun

73'

Hậu vệ

Xu Wu
5.9

32-Xu Wu

78'

Tiền vệ

Pang Zhiquan

34-Pang Zhiquan

Tiền đạo

Yang Ruiqi

44-Yang Ruiqi

Hậu vệ

Zhong Weihong

45-Zhong Weihong

Tiền vệ

Nureli Tursunali
6.5

47-Nureli Tursunali

21'

Hậu vệ

Li Tianle

60-Li Tianle

Thủ môn

Xu Jiajun

7-Xu Jiajun

Tiền vệ

Zeng Chao

14-Zeng Chao

Hậu vệ

Jin Qiang
6.8

15-Jin Qiang

81'

Tiền vệ

Liu Chaoyang
6.6

17-Liu Chaoyang

81'

Tiền vệ

Zhang Jinliang

19-Zhang Jinliang

Hậu vệ

Lin Huahuan

28-Lin Huahuan

Tiền vệ

Zhi Xiao
6.2

29-Zhi Xiao

90+2'

Tiền đạo

Lu Haidong

32-Lu Haidong

46'

Hậu vệ

Liu Jiqiang

33-Liu Jiqiang

Tiền vệ

Xiao Jiaqi

47-Xiao Jiaqi

Thủ môn

Ai Chuwei

59-Ai Chuwei

69'

Tiền đạo

Ling Chuanbin

60-Ling Chuanbin

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Edwin Petersen

Edwin Petersen

 

Li Bing

Li Bing

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Phat góc

Thay người

Copyright ©2025 / All rights reserved