menu

4-2-3-1Shaanxi Union 4-2-3-1

4-1-2-1-2 Shenzhen Youth4-1-2-1-2

Zhou Yuchen6.8
28-Zhou Yuchen
Elkut Eysajan6.1
49-Elkut Eysajan
Pei Shuai6.6 29'
36-Pei Shuai
Wang Weipu6.1
4-Wang Weipu
Hu Mingtian6.7
38-Hu Mingtian
Xie Zhiwei7.9 66'
8-Xie Zhiwei
Wen Wubin6.7
15-Wen Wubin
Gao Tianyu 5.9
10-Gao Tianyu
Mi Haolun6.6 66'
29-Mi Haolun
Ruan Jun5.8 74'
18-Ruan Jun
Parmanjan Qeyyum6.8 74'
20-Parmanjan Qeyyum
Long Wenhao6.8
1-Long Wenhao
Li Bin6.5
23-Li Bin
Liu Sheng 6.2
33-Liu Sheng
Zheng Zhiming6.8
19-Zheng Zhiming
Han Guanghui6.0
12-Han Guanghui
Rifu·Liang6.3 90+2'
6-Rifu·Liang
Wen Yongjun5.9 90+1'
59-Wen Yongjun
Lin Zefeng5.9 46'
29-Lin Zefeng
Chen Yajun6.0
21-Chen Yajun
Li Yingjian6.1 74'
28-Li Yingjian
Hu ming7.3 90+2'
17-Hu ming

Thay người

74'

Ruan Jun

18-Ruan Jun

Tiền vệ

Wen Shuo

11-Wen Shuo

Tiền đạo

74'

Parmanjan Qeyyum

20-Parmanjan Qeyyum

Tiền đạo

Wu Chengru

17-Wu Chengru

Tiền vệ

66'

Xie Zhiwei

8-Xie Zhiwei

Tiền vệ

Chen Xing

22-Chen Xing

Tiền vệ

66'

Mi Haolun

29-Mi Haolun

Tiền vệ

Nureli Tursunali

47-Nureli Tursunali

Hậu vệ

29'

Pei Shuai

36-Pei Shuai

Hậu vệ

Yang Ruiqi

44-Yang Ruiqi

Hậu vệ

90+2'

Rifu·Liang

6-Rifu·Liang

Tiền vệ

Xie Baoxian

10-Xie Baoxian

Tiền vệ

90+1'

Wen Yongjun

59-Wen Yongjun

Tiền vệ

Wang Jiakun

56-Wang Jiakun

Hậu vệ

90+2'

Hu ming

17-Hu ming

Tiền đạo

Chen weiqi

15-Chen weiqi

Tiền vệ

74'

Li Yingjian

28-Li Yingjian

Tiền đạo

Men yang

20-Men yang

Tiền đạo

46'

Lin Zefeng

29-Lin Zefeng

Tiền vệ

Mai Sijin

26-Mai Sijin

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Zhou Yuchen
6.8

28-Zhou Yuchen

Thủ môn

Elkut Eysajan
6.1

49-Elkut Eysajan

Hậu vệ

Pei Shuai
6.6

36-Pei Shuai

29'

Hậu vệ

Wang Weipu
6.1

4-Wang Weipu

Hậu vệ

Hu Mingtian
6.7

38-Hu Mingtian

Hậu vệ

Xie Zhiwei
7.9

8-Xie Zhiwei

66'

Tiền vệ

Wen Wubin
6.7

15-Wen Wubin

Tiền vệ

Gao Tianyu
5.9

10-Gao Tianyu

Tiền vệ

Mi Haolun
6.6

29-Mi Haolun

66'

Tiền vệ

Ruan Jun
5.8

18-Ruan Jun

74'

Tiền vệ

Parmanjan Qeyyum
6.8

20-Parmanjan Qeyyum

74'

Tiền đạo

Long Wenhao
6.8

1-Long Wenhao

Thủ môn

Li Bin
6.5

23-Li Bin

Hậu vệ

Liu Sheng
6.2

33-Liu Sheng

Hậu vệ

Zheng Zhiming
6.8

19-Zheng Zhiming

Hậu vệ

Han Guanghui
6.0

12-Han Guanghui

Hậu vệ

Rifu·Liang
6.3

6-Rifu·Liang

90+2'

Tiền vệ

Wen Yongjun
5.9

59-Wen Yongjun

90+1'

Tiền vệ

Lin Zefeng
5.9

29-Lin Zefeng

46'

Tiền vệ

Chen Yajun
6.0

21-Chen Yajun

Tiền vệ

Li Yingjian
6.1

28-Li Yingjian

74'

Tiền đạo

Hu ming
7.3

17-Hu ming

90+2'

Tiền đạo

Dự bị

Ma Xiaolei

7-Ma Xiaolei

Tiền đạo

Wen Shuo
6.7

11-Wen Shuo

74'

Tiền đạo

Ma Yangyang

16-Ma Yangyang

Hậu vệ

Wu Chengru
6.6

17-Wu Chengru

74'

Tiền vệ

Chen Xing

22-Chen Xing

66'

Tiền vệ

Xu Wu

32-Xu Wu

Tiền vệ

Pang Zhiquan

34-Pang Zhiquan

Tiền đạo

Yang Ruiqi
6.2

44-Yang Ruiqi

29'

Hậu vệ

Zhong Weihong

45-Zhong Weihong

Tiền vệ

Nureli Tursunali
6.0

47-Nureli Tursunali

66'

Hậu vệ

Bai Mingyu

57-Bai Mingyu

Thủ môn

Li Tianle

60-Li Tianle

Thủ môn

Liu Zejun

3-Liu Zejun

Hậu vệ

Gao Kanghao

4-Gao Kanghao

Tiền đạo

Xie Baoxian
6.6

10-Xie Baoxian

90+2'

Tiền vệ

Chen weiqi

15-Chen weiqi

90+2'

Tiền vệ

Zhou Xin

16-Zhou Xin

Hậu vệ

Men yang
6.8

20-Men yang

74'

Tiền đạo

Li Yuyang

24-Li Yuyang

Tiền vệ

Mai Sijin
6.8

26-Mai Sijin

46'

Tiền đạo

Chen Zirong

31-Chen Zirong

Thủ môn

Chen Junhan

34-Chen Junhan

Tiền vệ

Wen Ruijie

55-Wen Ruijie

Hậu vệ

Wang Jiakun

56-Wang Jiakun

90+1'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Edwin Petersen

Edwin Petersen

 

Zhang Jun

Zhang Jun

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Phat góc

Thay người

Copyright ©2025 / All rights reserved