5-4-1Shanghai Jiading Huilong 5-4-1

4-3-3 Wuxi Wugou4-3-3

Lin Xiang6.2
1-Lin Xiang
QI xinlei6.7
20-QI xinlei
Yao Ben6.6 75'
3-Yao Ben
Liu Shuai7.5
14-Liu Shuai
Qiu Tianyi6.5
5-Qiu Tianyi
Su Shihao7.3
26-Su Shihao
Evans Etti6.9 75'
10-Evans Etti
Gong Chunjie6.5 81'
8-Gong Chunjie
Bao Shengxin7.5 69'
4-Bao Shengxin
Bu Xin7.8 61'
25-Bu Xin
Dominic Vinicius8.5
31-Dominic Vinicius
Sun Jianxiang5.7
1-Sun Jianxiang
He Wei6.5 46'
27-He Wei
Wai-Lim Yu5.9
28-Wai-Lim Yu
Lin Jiahao6.0
5-Lin Jiahao
He Mingli5.8 70'
21-He Mingli
Zhu Haiwei6.9 46'
38-Zhu Haiwei
Ahmat Tursunjan6.6 82'
15-Ahmat Tursunjan
Tong Le6.1 70'
10-Tong Le
Song Guo6.3
7-Song Guo
Joel Nouble6.8 61'
20-Joel Nouble
Li Boxi6.3
19-Li Boxi

Thay người

81'

Gong Chunjie

8-Gong Chunjie

Tiền vệ

Li Ruiyue

28-Li Ruiyue

Tiền vệ

75'

Yao Ben

3-Yao Ben

Hậu vệ

Yang Guiyan

35-Yang Guiyan

Hậu vệ

75'

Evans Etti

10-Evans Etti

Tiền vệ

Li Suda

38-Li Suda

Hậu vệ

69'

Bao Shengxin

4-Bao Shengxin

Tiền vệ

Ababekri Erkin

30-Ababekri Erkin

Hậu vệ

61'

Bu Xin

25-Bu Xin

Tiền vệ

Li Yan

33-Li Yan

Hậu vệ

82'

Ahmat Tursunjan

15-Ahmat Tursunjan

Tiền vệ

Fu Hao

39-Fu Hao

Tiền đạo

70'

He Mingli

21-He Mingli

Tiền đạo

Zhao Ziye

45-Zhao Ziye

Tiền đạo

70'

Tong Le

10-Tong Le

Tiền vệ

Tang qi run

6-Tang qi run

Tiền đạo

61'

Joel Nouble

20-Joel Nouble

Tiền đạo

Staniša Mandić

11-Staniša Mandić

Tiền vệ

46'

He Wei

27-He Wei

Hậu vệ

Liang Jinhu

4-Liang Jinhu

Hậu vệ

46'

Zhu Haiwei

38-Zhu Haiwei

Tiền vệ

Zhang Yuanshu

8-Zhang Yuanshu

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Lin Xiang
6.2

1-Lin Xiang

Thủ môn

QI xinlei
6.7

20-QI xinlei

Hậu vệ

Yao Ben
6.6

3-Yao Ben

75'

Hậu vệ

Liu Shuai
7.5

14-Liu Shuai

Hậu vệ

Qiu Tianyi
6.5

5-Qiu Tianyi

Hậu vệ

Su Shihao
7.3

26-Su Shihao

Hậu vệ

Evans Etti
6.9

10-Evans Etti

75'

Tiền vệ

Gong Chunjie
6.5

8-Gong Chunjie

81'

Tiền vệ

Bao Shengxin
7.5

4-Bao Shengxin

69'

Tiền vệ

Bu Xin
7.8

25-Bu Xin

61'

Tiền vệ

Dominic Vinicius
8.5

31-Dominic Vinicius

Tiền đạo

Sun Jianxiang
5.7

1-Sun Jianxiang

Thủ môn

He Wei
6.5

27-He Wei

46'

Hậu vệ

Wai-Lim Yu
5.9

28-Wai-Lim Yu

Hậu vệ

Lin Jiahao
6.0

5-Lin Jiahao

Hậu vệ

He Mingli
5.8

21-He Mingli

70'

Tiền đạo

Zhu Haiwei
6.9

38-Zhu Haiwei

46'

Tiền vệ

Ahmat Tursunjan
6.6

15-Ahmat Tursunjan

82'

Tiền vệ

Tong Le
6.1

10-Tong Le

70'

Tiền vệ

Song Guo
6.3

7-Song Guo

Hậu vệ

Joel Nouble
6.8

20-Joel Nouble

61'

Tiền đạo

Li Boxi
6.3

19-Li Boxi

Tiền đạo

Dự bị

Magno Cruz

7-Magno Cruz

Tiền đạo

Lai Jinfeng

12-Lai Jinfeng

Thủ môn

Gao Le

15-Gao Le

Hậu vệ

Xia Yupeng

23-Xia Yupeng

Thủ môn

Li Ruiyue
6.6

28-Li Ruiyue

81'

Tiền vệ

Yan Yiming

29-Yan Yiming

Tiền vệ

Ababekri Erkin
6.4

30-Ababekri Erkin

69'

Hậu vệ

Wang Hanyi

32-Wang Hanyi

Thủ môn

Li Yan
6.5

33-Li Yan

61'

Hậu vệ

Yang Guiyan
6.1

35-Yang Guiyan

75'

Hậu vệ

Li Suda
6.9

38-Li Suda

75'

Hậu vệ

Liang Jinhu
6.5

4-Liang Jinhu

46'

Hậu vệ

Tang qi run
6.7

6-Tang qi run

70'

Tiền đạo

Zhang Yuanshu
6.7

8-Zhang Yuanshu

46'

Tiền vệ

Staniša Mandić
6.8

11-Staniša Mandić

61'

Tiền vệ

Hu Shengjia

17-Hu Shengjia

Tiền đạo

Yue Zhilei

18-Yue Zhilei

Tiền vệ

Zhang Jingyi

22-Zhang Jingyi

Thủ môn

Yuan Zheng

30-Yuan Zheng

Tiền đạo

Zhao Shuhao

36-Zhao Shuhao

Hậu vệ

Fu Hao
6.8

39-Fu Hao

82'

Tiền đạo

Zhao Yubo

40-Zhao Yubo

Tiền đạo

Zhao Ziye
6.6

45-Zhao Ziye

70'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Duan Xin

Duan Xin

 

Bong-gil Kim

Bong-gil Kim

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Phat góc

Thay người

Copyright ©2025 / All rights reserved