4-3-3Shenzhen Peng City FC 4-3-3

3-4-3 Chengdu Rongcheng FC3-4-3

Wei Minzhe5.4
35-Wei Minzhe
Nizamdin Ependi6.2 59'
31-Nizamdin Ependi
Yu Rui6.5
15-Yu Rui
Rade Dugalić6.5
20-Rade Dugalić
Zhang Wei5.9 59'
2-Zhang Wei
Lin Chuangyi5.3
6-Lin Chuangyi
Song Yue6.8
5-Song Yue
Eden Karzev6.8 74'
36-Eden Karzev
Wai-Tsun Dai6.2 74'
23-Wai-Tsun Dai
Tiago de Leonço5.6 59'
12-Tiago de Leonço
Thiago Andrade5.5
7-Thiago Andrade
Tao Jian
16-Tao Jian
Timo Letschert7.5
4-Timo Letschert
Yang Yiming7.7
23-Yang Yiming
Yang Li7.0
22-Yang Li
Tang Miao6.6 61'
20-Tang Miao
Tim Chow7.7 89'
8-Tim Chow
Gan Chao8.4 68'
39-Gan Chao
Yahav Gurfinkel7.6
11-Yahav Gurfinkel
Rômulo6.7 61'
10-Rômulo
Felipe Sousa7.4 88'
21-Felipe Sousa
Manuel Palacios8.3
31-Manuel Palacios

Thay người

74'

Eden Karzev

36-Eden Karzev

Tiền vệ

Zhou Dadi

8-Zhou Dadi

Tiền vệ

74'

Wai-Tsun Dai

23-Wai-Tsun Dai

Tiền vệ

Zhang Yudong

28-Zhang Yudong

Tiền vệ

59'

Nizamdin Ependi

31-Nizamdin Ependi

Hậu vệ

Wang Jiao

4-Wang Jiao

Hậu vệ

59'

Zhang Wei

2-Zhang Wei

Hậu vệ

Li Zhi

16-Li Zhi

Hậu vệ

59'

Tiago de Leonço

12-Tiago de Leonço

Tiền đạo

Bayhlam Abduwal

27-Bayhlam Abduwal

Tiền đạo

89'

Tim Chow

8-Tim Chow

Tiền vệ

Tang Xin

3-Tang Xin

Hậu vệ

88'

Felipe Sousa

21-Felipe Sousa

Tiền đạo

Lei Wu

17-Lei Wu

Tiền vệ

68'

Gan Chao

39-Gan Chao

Tiền vệ

Mirahmetjan Muzepper

25-Mirahmetjan Muzepper

Tiền vệ

61'

Tang Miao

20-Tang Miao

Hậu vệ

Hu Hetao

2-Hu Hetao

Hậu vệ

61'

Rômulo

10-Rômulo

Tiền vệ

Mutalifu Yimingkage

29-Mutalifu Yimingkage

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Wei Minzhe
5.4

35-Wei Minzhe

Thủ môn

Nizamdin Ependi
6.2

31-Nizamdin Ependi

59'

Hậu vệ

Yu Rui
6.5

15-Yu Rui

Hậu vệ

Rade Dugalić
6.5

20-Rade Dugalić

Hậu vệ

Zhang Wei
5.9

2-Zhang Wei

59'

Hậu vệ

Lin Chuangyi
5.3

6-Lin Chuangyi

Tiền vệ

Song Yue
6.8

5-Song Yue

Hậu vệ

Eden Karzev
6.8

36-Eden Karzev

74'

Tiền vệ

Wai-Tsun Dai
6.2

23-Wai-Tsun Dai

74'

Tiền vệ

Tiago de Leonço
5.6

12-Tiago de Leonço

59'

Tiền đạo

Thiago Andrade
5.5

7-Thiago Andrade

Tiền đạo

Tao Jian

16-Tao Jian

Thủ môn

Timo Letschert
7.5

4-Timo Letschert

Hậu vệ

Yang Yiming
7.7

23-Yang Yiming

Hậu vệ

Yang Li
7.0

22-Yang Li

Hậu vệ

Tang Miao
6.6

20-Tang Miao

61'

Hậu vệ

Tim Chow
7.7

8-Tim Chow

89'

Tiền vệ

Gan Chao
8.4

39-Gan Chao

68'

Tiền vệ

Yahav Gurfinkel
7.6

11-Yahav Gurfinkel

Hậu vệ

Rômulo
6.7

10-Rômulo

61'

Tiền vệ

Felipe Sousa
7.4

21-Felipe Sousa

88'

Tiền đạo

Manuel Palacios
8.3

31-Manuel Palacios

Tiền đạo

Dự bị

Tian Yinong

3-Tian Yinong

Tiền vệ

Wang Jiao
6.8

4-Wang Jiao

59'

Hậu vệ

Zhou Dadi
6.3

8-Zhou Dadi

74'

Tiền vệ

Zhao Shi

14-Zhao Shi

Thủ môn

Li Zhi
6.5

16-Li Zhi

59'

Hậu vệ

Matthew Elliot Orr Wing Kai

19-Matthew Elliot Orr Wing Kai

Tiền đạo

Wang Hao

24-Wang Hao

Hậu vệ

Bayhlam Abduwal
6.7

27-Bayhlam Abduwal

59'

Tiền đạo

Zhang Yudong
6.6

28-Zhang Yudong

74'

Tiền vệ

Zhu Baojie

33-Zhu Baojie

Tiền vệ

Shahsat Hujahmat

34-Shahsat Hujahmat

Tiền đạo

Ruan Yang

44-Ruan Yang

Tiền đạo

Hu Hetao
6.6

2-Hu Hetao

61'

Hậu vệ

Tang Xin
6.4

3-Tang Xin

89'

Hậu vệ

Feng Zhuoyi

6-Feng Zhuoyi

Tiền vệ

Ran Weifeng

14-Ran Weifeng

Thủ môn

Yan Dinghao

15-Yan Dinghao

Tiền vệ

Lei Wu
6.9

17-Lei Wu

88'

Tiền vệ

Dong Yanfeng

19-Dong Yanfeng

Hậu vệ

Tang Chuang

24-Tang Chuang

Tiền đạo

Mirahmetjan Muzepper
6.3

25-Mirahmetjan Muzepper

68'

Tiền vệ

Yang Fan

27-Yang Fan

Hậu vệ

Mutalifu Yimingkage
6.2

29-Mutalifu Yimingkage

61'

Tiền vệ

GuoLiang Chen

36-GuoLiang Chen

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Christian Lattanzio

Christian Lattanzio

 

Jung-won Seo

Jung-won Seo

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Phat góc

Thay người

Copyright ©2025 / All rights reserved